Đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og, 22h59 ngày 31/5
Kết quả Aarhus Fremad vs Middelfart G og
Đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
Phong độ Middelfart G og gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Aarhus Fremad vs Middelfart G og
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og trước đây
-
13/04/2024Middelfart G og0 - 2Aarhus Fremad0 - 0W
-
28/10/2023Aarhus Fremad1 - 2Middelfart G og0 - 1L
-
04/08/2023Middelfart G og1 - 1Aarhus Fremad0 - 0D
-
11/06/2022Aarhus Fremad3 - 0Middelfart G og1 - 0W
-
18/04/2022Middelfart G og0 - 2Aarhus Fremad0 - 0W
-
12/03/2022Aarhus Fremad1 - 0Middelfart G og0 - 0W
-
07/08/2021Middelfart G og1 - 1Aarhus Fremad1 - 1D
-
29/05/2021Aarhus Fremad1 - 2Middelfart G og1 - 1L
-
30/07/2022Middelfart G og3 - 2Aarhus Fremad0 - 2L
-
06/03/2021Middelfart G og2 - 1Aarhus Fremad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Middelfart G og: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus Fremad (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Aarhus Fremad (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus Fremad và Middelfart G og trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 68 | T B B T B T |
2 | Aarhus Fremad | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 59 | T T B T T T |
3 | Roskilde | 7 | 2 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 53 | H B T B H H |
4 | Middelfart G og | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 49 | B T H T H B |
5 | Nykobing FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 19 | -15 | 37 | B B T B H B |
6 | AB Copenhagen | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 1 | 34 | H T H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: