Đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen, 00h00 ngày 01/6
Kết quả Esbjerg vs AB Copenhagen
Đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Esbjerg vs AB Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen trước đây
-
14/04/2024AB Copenhagen2 - 1Esbjerg0 - 0L
-
10/03/2024Esbjerg2 - 1AB Copenhagen2 - 0W
-
02/09/2023AB Copenhagen0 - 3Esbjerg0 - 1W
-
27/05/2023AB Copenhagen1 - 1Esbjerg0 - 0D
-
30/04/2023Esbjerg0 - 2AB Copenhagen0 - 2L
-
10/04/2023AB Copenhagen0 - 0Esbjerg0 - 0D
-
21/08/2022Esbjerg3 - 2AB Copenhagen1 - 0W
-
07/11/2019AB Copenhagen1 - 2Esbjerg1 - 0W
-
13/04/2012Esbjerg3 - 0AB Copenhagen0 - 0W
-
04/09/2011AB Copenhagen0 - 2Esbjerg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs AB Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Esbjerg (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg và AB Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 68 | T B B T B T |
2 | Aarhus Fremad | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 59 | T T B T T T |
3 | Roskilde | 7 | 2 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 53 | H B T B H H |
4 | Middelfart G og | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 49 | B T H T H B |
5 | Nykobing FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 19 | -15 | 37 | B B T B H B |
6 | AB Copenhagen | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 1 | 34 | H T H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: