Đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC, 00h00 ngày 18/5
Kết quả AB Copenhagen vs Nykobing FC
Đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ Nykobing FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: AB Copenhagen vs Nykobing FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC trước đây
-
27/04/2024Nykobing FC0 - 1AB Copenhagen0 - 1W
-
28/03/2024AB Copenhagen2 - 3Nykobing FC0 - 2L
-
05/08/2023Nykobing FC0 - 0AB Copenhagen0 - 0D
-
15/05/2021Nykobing FC3 - 0AB Copenhagen1 - 0L
-
08/11/2020AB Copenhagen1 - 6Nykobing FC0 - 4L
-
28/01/2023AB Copenhagen2 - 1Nykobing FC1 - 0W
-
23/02/2020Nykobing FC2 - 1AB Copenhagen1 - 0L
-
17/02/2018AB Copenhagen2 - 3Nykobing FC1 - 1L
-
14/05/2017AB Copenhagen2 - 2Nykobing FC2 - 0D
-
16/10/2016Nykobing FC2 - 3AB Copenhagen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Nykobing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
AB Copenhagen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và Nykobing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 65 | B T B B T |
2 | Aarhus Fremad | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 53 | T T T B T |
3 | Roskilde | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 51 | T H B T B |
4 | Middelfart G og | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 48 | B B T H T |
5 | Nykobing FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 14 | -12 | 36 | B B B T B |
6 | AB Copenhagen | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 32 | T H T H B |
Upgrade Team
Cập nhật: