Đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Ishoj IF vs BK Avarta
Đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta
Phong độ Ishoj IF gần đây
Phong độ BK Avarta gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024: Ishoj IF vs BK Avarta
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta trước đây
-
14/04/2024BK Avarta1 - 2Ishoj IF1 - 0W
-
28/03/2024BK Avarta0 - 1Ishoj IF0 - 0W
-
07/10/2023Ishoj IF1 - 1BK Avarta0 - 0D
-
29/07/2023Ishoj IF3 - 3BK Avarta2 - 2D
-
13/05/2022BK Avarta0 - 3Ishoj IF0 - 1W
-
30/10/2021Ishoj IF3 - 2BK Avarta1 - 1W
-
28/08/2021BK Avarta2 - 4Ishoj IF1 - 2W
-
31/05/2015BK Avarta0 - 2Ishoj IF0 - 2W
-
19/10/2014BK Avarta5 - 1Ishoj IF1 - 0L
-
09/05/2013Ishoj IF1 - 0BK Avarta1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs BK Avarta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ishoj IF (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ishoj IF (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ishoj IF và BK Avarta trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holstebro BK | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 44 | T B T H T T |
2 | IF Lyseng | 9 | 4 | 2 | 3 | 25 | 20 | 5 | 42 | T B T B B H |
3 | Young Boys FD | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 41 | B T T H T H |
4 | Vegar | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 38 | B T B H B T |
5 | SfB Oure | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 17 | -12 | 35 | B T B H H B |
6 | Vanlose | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 33 | T B B T H B |
Cập nhật: