Đối đầu BK Avarta vs BK Frem, 18h00 ngày 09/6
Kết quả BK Avarta vs BK Frem
Đối đầu BK Avarta vs BK Frem
Phong độ BK Avarta gần đây
Phong độ BK Frem gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024: BK Avarta vs BK Frem
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Avarta vs BK Frem trước đây
-
20/04/2024BK Frem1 - 0BK Avarta0 - 0L
-
09/03/2024BK Frem1 - 0BK Avarta0 - 0L
-
01/10/2023BK Avarta0 - 1BK Frem0 - 0L
-
04/09/2019BK Avarta2 - 1BK Frem0 - 1W
-
01/09/2019BK Avarta0 - 0BK Frem0 - 0D
-
28/04/2019BK Avarta1 - 3BK Frem0 - 2L
-
30/03/2019BK Frem1 - 0BK Avarta1 - 0L
-
30/09/2018BK Avarta0 - 0BK Frem0 - 0D
-
13/05/2018BK Avarta1 - 1BK Frem0 - 0D
-
14/04/2018BK Frem2 - 1BK Avarta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BK Avarta vs BK Frem
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs BK Frem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs BK Frem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs BK Frem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Avarta (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
BK Avarta (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Avarta và BK Frem trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Lyseng | 9 | 4 | 2 | 3 | 25 | 20 | 5 | 42 | T B T B B H |
2 | Holstebro BK | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 41 | T T B T H T |
3 | Young Boys FD | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 41 | B T T H T H |
4 | Vegar | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 38 | B T B H B T |
5 | SfB Oure | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 16 | -11 | 35 | B B T B H H |
6 | Vanlose | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 33 | T B B T H B |
Cập nhật: