Đối đầu Brabrand vs Fremad Amager, 19h00 ngày 01/6
Kết quả Brabrand vs Fremad Amager
Đối đầu Brabrand vs Fremad Amager
Phong độ Brabrand gần đây
Phong độ Fremad Amager gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Brabrand vs Fremad Amager
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs Fremad Amager trước đây
-
11/05/2024Fremad Amager2 - 1Brabrand0 - 0L
-
23/03/2024Brabrand1 - 1Fremad Amager1 - 0D
-
08/10/2023Fremad Amager2 - 1Brabrand0 - 0L
-
21/05/2016Brabrand1 - 1Fremad Amager0 - 0D
-
24/04/2016Fremad Amager2 - 2Brabrand2 - 1D
-
15/04/2018Brabrand1 - 1Fremad Amager1 - 0D
-
04/03/2018Fremad Amager2 - 1Brabrand1 - 0L
-
13/08/2017Brabrand1 - 0Fremad Amager1 - 0W
-
13/05/2007Fremad Amager0 - 3Brabrand0 - 1W
-
28/10/2006Brabrand0 - 2Fremad Amager0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs Fremad Amager
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Fremad Amager: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Fremad Amager: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 0 | 3 | 2 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Fremad Amager: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Brabrand (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và Fremad Amager trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 68 | T B B T B T |
2 | Aarhus Fremad | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 59 | T T B T T T |
3 | Roskilde | 7 | 2 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 53 | H B T B H H |
4 | Middelfart G og | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 49 | B T H T H B |
5 | Nykobing FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 19 | -15 | 37 | B B T B H B |
6 | AB Copenhagen | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 1 | 34 | H T H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: