Đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand, 19h00 ngày 25/5
Kết quả HIK Hellerup vs Brabrand
Đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: HIK Hellerup vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand trước đây
-
13/04/2024Brabrand0 - 1HIK Hellerup0 - 0W
-
06/04/2024HIK Hellerup4 - 3Brabrand2 - 2W
-
02/09/2023Brabrand1 - 2HIK Hellerup0 - 0W
-
20/05/2023HIK Hellerup3 - 1Brabrand2 - 1W
-
29/04/2023Brabrand1 - 0HIK Hellerup0 - 0L
-
25/03/2023HIK Hellerup0 - 2Brabrand0 - 1L
-
27/08/2022Brabrand2 - 0HIK Hellerup2 - 0L
-
12/03/2022HIK Hellerup0 - 3Brabrand0 - 0L
-
25/09/2021Brabrand0 - 1HIK Hellerup0 - 0W
-
27/06/2020HIK Hellerup4 - 0Brabrand3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIK Hellerup (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
HIK Hellerup (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HIK Hellerup và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 65 | B T B B T B |
2 | Aarhus Fremad | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 56 | T T T B T T |
3 | Roskilde | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 52 | T H B T B H |
4 | Middelfart G og | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 49 | B B T H T H |
5 | Nykobing FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 37 | B B B T B H |
6 | AB Copenhagen | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | T H T H B H |
Upgrade Team
Cập nhật: