Đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19, 17h30 ngày 25/5
Kết quả BrondbyU19 vs Randers Freja U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Randers Freja U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024: BrondbyU19 vs Randers Freja U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19 trước đây
-
25/11/2023Randers Freja U193 - 1BrondbyU191 - 1L
-
27/05/2023BrondbyU191 - 1Randers Freja U190 - 0D
-
12/11/2022Randers Freja U195 - 1BrondbyU191 - 0L
-
23/04/2022BrondbyU193 - 4Randers Freja U190 - 0L
-
16/10/2021Randers Freja U193 - 0BrondbyU190 - 0L
-
05/06/2021Randers Freja U190 - 3BrondbyU190 - 2W
-
27/03/2021BrondbyU192 - 1Randers Freja U191 - 0W
-
30/11/2019BrondbyU197 - 0Randers Freja U192 - 0W
-
05/05/2018BrondbyU192 - 0Randers Freja U190 - 0W
-
14/10/2017Randers Freja U191 - 6BrondbyU191 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Randers Freja U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BrondbyU19 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
BrondbyU19 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrondbyU19 và Randers Freja U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 23 | 18 | 0 | 5 | 75 | 40 | 35 | 54 | T T T T T T |
2 | FC Kobenhavn U19 | 24 | 16 | 4 | 4 | 70 | 28 | 42 | 52 | H B H T T T |
3 | BrondbyU19 | 23 | 15 | 3 | 5 | 59 | 42 | 17 | 48 | T T T T T B |
4 | Odense BK U19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 40 | 26 | 14 | 42 | T B T B T B |
5 | Silkeborg U19 | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 44 | 0 | 39 | B T T T T H |
6 | Nordsjaelland U19 | 22 | 7 | 11 | 4 | 49 | 35 | 14 | 32 | H B T B H H |
7 | Aarhus AGF U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 41 | 44 | -3 | 32 | B T B B H T |
8 | Randers Freja U19 | 24 | 10 | 2 | 12 | 38 | 50 | -12 | 32 | H B B T B B |
9 | Sonderjyske U19 | 25 | 7 | 7 | 11 | 47 | 61 | -14 | 28 | H H B B H H |
10 | Lyngby Fodbold Club U19 | 22 | 6 | 8 | 8 | 34 | 41 | -7 | 26 | H H H B H H |
11 | Horsens U19 | 23 | 4 | 7 | 12 | 32 | 54 | -22 | 19 | B T B H T B |
12 | Vejle U19 | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 49 | -23 | 18 | H H H B B B |
13 | Aalborg BK U19 | 21 | 3 | 6 | 12 | 32 | 45 | -13 | 15 | B T H B B H |
14 | Esbjerg U19 | 23 | 3 | 4 | 16 | 36 | 64 | -28 | 13 | B H B H H T |
Cập nhật: