Đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg, 23h30 ngày 24/5
Kết quả Middelfart G og vs Esbjerg
Đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Middelfart G og vs Esbjerg
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg trước đây
-
19/04/2024Esbjerg5 - 2Middelfart G og2 - 0L
-
12/11/2023Esbjerg1 - 0Middelfart G og1 - 0L
-
18/08/2023Middelfart G og1 - 2Esbjerg0 - 0L
-
25/02/2023Middelfart G og3 - 1Esbjerg2 - 1W
-
11/08/2016Middelfart G og0 - 1Esbjerg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Esbjerg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Middelfart G og (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Middelfart G og (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Middelfart G og và Esbjerg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 65 | B T B B T B |
2 | Aarhus Fremad | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 56 | T T T B T T |
3 | Roskilde | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 52 | T H B T B H |
4 | Middelfart G og | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 49 | B B T H T H |
5 | Nykobing FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 37 | B B B T B H |
6 | AB Copenhagen | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | T H T H B H |
Upgrade Team
Cập nhật: