Đối đầu Roskilde vs Esbjerg, 19h00 ngày 08/6
Kết quả Roskilde vs Esbjerg
Đối đầu Roskilde vs Esbjerg
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Roskilde vs Esbjerg
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs Esbjerg trước đây
-
12/05/2024Esbjerg3 - 2Roskilde1 - 1L
-
28/03/2024Esbjerg4 - 2Roskilde1 - 0L
-
30/09/2023Roskilde3 - 3Esbjerg2 - 2D
-
12/03/2023Esbjerg2 - 1Roskilde1 - 0L
-
01/10/2022Roskilde0 - 1Esbjerg0 - 1L
-
05/05/2018Esbjerg2 - 1Roskilde0 - 1L
-
12/11/2017Roskilde0 - 4Esbjerg0 - 1L
-
10/09/2017Esbjerg2 - 2Roskilde1 - 1D
-
22/04/2012Roskilde1 - 2Esbjerg0 - 2L
-
11/09/2011Esbjerg1 - 0Roskilde1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs Esbjerg
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Esbjerg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Esbjerg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Esbjerg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Roskilde (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và Esbjerg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 8 | 4 | 0 | 4 | 18 | 11 | 7 | 71 | B B T B T T |
2 | Aarhus Fremad | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 59 | T B T T T B |
3 | Roskilde | 8 | 3 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 56 | B T B H H T |
4 | Middelfart G og | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 52 | T H T H B T |
5 | Nykobing FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 24 | -19 | 37 | B T B H B B |
6 | AB Copenhagen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 14 | -5 | 34 | T H B H H B |
Upgrade Team
Cập nhật: