Đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup, 20h00 ngày 08/6
Kết quả FA 2000 vs HIK Hellerup
Đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: FA 2000 vs HIK Hellerup
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup trước đây
-
04/05/2024HIK Hellerup1 - 1FA 20001 - 0D
-
28/03/2024HIK Hellerup4 - 2FA 20000 - 1L
-
09/09/2023FA 20002 - 0HIK Hellerup1 - 0W
-
23/10/2021HIK Hellerup2 - 2FA 20000 - 2D
-
28/08/2021FA 20001 - 1HIK Hellerup1 - 0D
-
08/05/2021FA 20000 - 0HIK Hellerup0 - 0D
-
07/11/2020HIK Hellerup2 - 1FA 20000 - 1L
-
12/10/2019HIK Hellerup2 - 0FA 20000 - 0L
-
07/09/2019FA 20001 - 3HIK Hellerup0 - 2L
-
23/07/2022FA 20000 - 1HIK Hellerup0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs HIK Hellerup: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FA 2000 (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và HIK Hellerup trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 8 | 4 | 0 | 4 | 18 | 11 | 7 | 71 | B B T B T T |
2 | Aarhus Fremad | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 59 | T B T T T B |
3 | Roskilde | 8 | 3 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 56 | B T B H H T |
4 | Middelfart G og | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 52 | T H T H B T |
5 | Nykobing FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 24 | -19 | 37 | B T B H B B |
6 | AB Copenhagen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 14 | -5 | 34 | T H B H H B |
Upgrade Team
Cập nhật: