Đối đầu Fredericia vs Hobro, 20h00 ngày 02/6
Kết quả Fredericia vs Hobro
Đối đầu Fredericia vs Hobro
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2023-2024: Fredericia vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro trước đây
-
20/04/2024Hobro1 - 2Fredericia0 - 1W
-
25/02/2024Hobro0 - 2Fredericia0 - 1W
-
23/07/2023Fredericia0 - 2Hobro0 - 1L
-
05/05/2023Fredericia2 - 2Hobro0 - 0D
-
23/04/2023Hobro0 - 1Fredericia0 - 1W
-
23/10/2022Fredericia0 - 0Hobro0 - 0D
-
11/09/2022Hobro1 - 3Fredericia0 - 1W
-
12/03/2022Hobro3 - 1Fredericia1 - 1L
-
23/07/2021Fredericia2 - 0Hobro2 - 0W
-
06/03/2021Fredericia1 - 1Hobro0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Fredericia (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 67 | H T T T H H |
2 | Aalborg | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 62 | H B B B T T |
3 | Kolding FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 48 | H B T T T B |
4 | Fredericia | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 47 | T T B B B T |
5 | Hobro | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 44 | B B T T B H |
6 | Vendsyssel | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 43 | H T B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: