Đối đầu Fremad Amager vs Skive IK, 20h00 ngày 08/6
Kết quả Fremad Amager vs Skive IK
Đối đầu Fremad Amager vs Skive IK
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Fremad Amager vs Skive IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK trước đây
-
04/05/2024Skive IK2 - 1Fremad Amager1 - 0L
-
09/03/2024Skive IK1 - 1Fremad Amager1 - 1D
-
24/09/2023Fremad Amager4 - 1Skive IK2 - 1W
-
16/05/2021Skive IK1 - 0Fremad Amager0 - 0L
-
25/04/2021Fremad Amager2 - 0Skive IK1 - 0W
-
14/02/2021Fremad Amager4 - 0Skive IK2 - 0W
-
26/09/2020Skive IK0 - 2Fremad Amager0 - 0W
-
20/06/2020Fremad Amager0 - 0Skive IK0 - 0D
-
08/03/2020Skive IK2 - 1Fremad Amager0 - 1L
-
11/08/2019Fremad Amager0 - 0Skive IK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fremad Amager vs Skive IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Skive IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremad Amager (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Fremad Amager (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremad Amager và Skive IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 8 | 4 | 0 | 4 | 18 | 11 | 7 | 71 | B B T B T T |
2 | Aarhus Fremad | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 59 | T B T T T B |
3 | Roskilde | 8 | 3 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 56 | B T B H H T |
4 | Middelfart G og | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 52 | T H T H B T |
5 | Nykobing FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 24 | -19 | 37 | B T B H B B |
6 | AB Copenhagen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 14 | -5 | 34 | T H B H H B |
Upgrade Team
Cập nhật: