Đối đầu Hobro vs Sonderjyske, 00h00 ngày 25/5
Kết quả Hobro vs Sonderjyske
Đối đầu Hobro vs Sonderjyske
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2023-2024: Hobro vs Sonderjyske
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hobro vs Sonderjyske trước đây
-
06/04/2024Sonderjyske2 - 0Hobro1 - 0L
-
04/11/2023Sonderjyske1 - 0Hobro1 - 0L
-
28/08/2023Hobro1 - 2Sonderjyske1 - 1L
-
08/10/2022Sonderjyske0 - 0Hobro0 - 0D
-
12/08/2022Hobro0 - 3Sonderjyske0 - 2L
-
20/01/2023Hobro0 - 3Sonderjyske0 - 3L
-
16/02/2020Sonderjyske3 - 1Hobro2 - 0L
-
22/09/2019Hobro1 - 1Sonderjyske0 - 1D
-
08/12/2018Hobro0 - 0Sonderjyske0 - 0D
-
01/09/2018Sonderjyske1 - 1Hobro1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hobro vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 0 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Hobro (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hobro và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 66 | T H T T T H |
2 | Aalborg | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 59 | B H B B B T |
3 | Kolding FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 48 | H H B T T T |
4 | Fredericia | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 44 | B T T B B B |
5 | Hobro | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 43 | T B B T T B |
6 | Vendsyssel | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 14 | -5 | 43 | H H T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: