Đối đầu VSK Arhus vs Holbaek, 19h00 ngày 15/6
Kết quả VSK Arhus vs Holbaek
Đối đầu VSK Arhus vs Holbaek
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Holbaek gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024: VSK Arhus vs Holbaek
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek trước đây
-
14/04/2024Holbaek1 - 1VSK Arhus1 - 1D
-
23/03/2024VSK Arhus0 - 1Holbaek0 - 0L
-
12/08/2023Holbaek0 - 3VSK Arhus0 - 3W
-
20/03/2021Holbaek0 - 2VSK Arhus0 - 1W
-
26/09/2020VSK Arhus0 - 1Holbaek0 - 0L
-
14/06/2020Holbaek1 - 2VSK Arhus1 - 1W
-
02/06/2017Holbaek2 - 3VSK Arhus1 - 2W
-
13/04/2017VSK Arhus1 - 0Holbaek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Holbaek
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
VSK Arhus (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Holbaek trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holstebro BK | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 44 | T B T H T T |
2 | IF Lyseng | 9 | 4 | 2 | 3 | 25 | 20 | 5 | 42 | T B T B B H |
3 | Young Boys FD | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 41 | B T T H T H |
4 | Vegar | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 38 | B T B H B T |
5 | SfB Oure | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 17 | -12 | 35 | B T B H H B |
6 | Vanlose | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 33 | T B B T H B |
Cập nhật: