Đối đầu Lyngby vs Viborg, 19h00 ngày 20/5
Kết quả Lyngby vs Viborg
Nhận định Lyngby vs Viborg, 19h00 ngày 20/5
Đối đầu Lyngby vs Viborg
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Viborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Lyngby vs Viborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby vs Viborg trước đây
-
21/04/2024Viborg2 - 1Lyngby1 - 1L
-
17/03/2024Lyngby2 - 0Viborg1 - 0W
-
29/07/2023Viborg2 - 2Lyngby1 - 2D
-
08/10/2022Lyngby1 - 1Viborg1 - 1D
-
28/08/2022Viborg2 - 1Lyngby0 - 0L
-
11/03/2017Lyngby1 - 0Viborg0 - 0W
-
25/09/2016Viborg0 - 1Lyngby0 - 1W
-
31/03/2019Lyngby1 - 4Viborg1 - 0L
-
04/11/2018Viborg0 - 1Lyngby0 - 0W
-
01/09/2018Lyngby0 - 5Viborg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby vs Viborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Viborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Viborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Viborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lyngby (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby và Viborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 5 | 38 | H H B H T B |
2 | Viborg | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 37 | T T H T B B |
3 | Vejle | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 33 | B B H T T T |
4 | Odense BK | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 32 | H B B B T T |
5 | Lyngby | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 32 | H B H T T B |
6 | Hvidovre IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T T B H B |
Cập nhật: