Đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og, 20h00 ngày 09/6
Kết quả Nykobing FC vs Middelfart G og
Đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og
Phong độ Nykobing FC gần đây
Phong độ Middelfart G og gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Nykobing FC vs Middelfart G og
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og trước đây
-
11/05/2024Middelfart G og2 - 0Nykobing FC1 - 0L
-
21/10/2023Middelfart G og2 - 2Nykobing FC1 - 1D
-
02/09/2023Nykobing FC0 - 0Middelfart G og0 - 0D
-
29/05/2016Nykobing FC6 - 1Middelfart G og2 - 1W
-
19/03/2016Middelfart G og2 - 5Nykobing FC1 - 3W
-
27/02/2021Middelfart G og1 - 2Nykobing FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Middelfart G og: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nykobing FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Nykobing FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nykobing FC và Middelfart G og trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 72 | B T B T T H |
2 | Aarhus Fremad | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 59 | B T T T B B |
3 | Roskilde | 9 | 3 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 57 | T B H H T H |
4 | Middelfart G og | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 52 | T H T H B T |
5 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 17 | -3 | 37 | H B H H B T |
6 | Nykobing FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 24 | -19 | 37 | B T B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: