Đối đầu Roskilde vs Nykobing FC, 00h00 ngày 01/6
Kết quả Roskilde vs Nykobing FC
Đối đầu Roskilde vs Nykobing FC
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Nykobing FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Roskilde vs Nykobing FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs Nykobing FC trước đây
-
13/04/2024Nykobing FC0 - 5Roskilde0 - 2W
-
23/03/2024Roskilde3 - 0Nykobing FC2 - 0W
-
19/08/2023Nykobing FC1 - 2Roskilde0 - 1W
-
10/04/2021Roskilde3 - 1Nykobing FC0 - 1W
-
14/11/2020Nykobing FC2 - 0Roskilde0 - 0L
-
26/06/2020Roskilde2 - 2Nykobing FC2 - 0D
-
31/05/2020Nykobing FC2 - 2Roskilde1 - 1D
-
15/09/2019Roskilde3 - 1Nykobing FC2 - 0W
-
01/02/2020Nykobing FC3 - 2Roskilde3 - 0L
-
13/07/2019Roskilde2 - 1Nykobing FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs Nykobing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Nykobing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Nykobing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Nykobing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Roskilde (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và Nykobing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 68 | T B B T B T |
2 | Aarhus Fremad | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 59 | T T B T T T |
3 | Roskilde | 7 | 2 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 53 | H B T B H H |
4 | Middelfart G og | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 49 | B T H T H B |
5 | Nykobing FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 19 | -15 | 37 | B B T B H B |
6 | AB Copenhagen | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 1 | 34 | H T H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: