Đối đầu Odense BK vs Randers FC, 19h00 ngày 19/5
Kết quả Odense BK vs Randers FC
Đối đầu Odense BK vs Randers FC
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Odense BK vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odense BK vs Randers FC trước đây
-
20/04/2024Randers FC2 - 2Odense BK0 - 0D
-
26/11/2023Randers FC0 - 1Odense BK0 - 1W
-
23/07/2023Odense BK2 - 2Randers FC2 - 1D
-
19/02/2023Odense BK0 - 0Randers FC0 - 0D
-
24/07/2022Randers FC2 - 2Odense BK0 - 2D
-
17/10/2021Odense BK1 - 2Randers FC1 - 0L
-
25/07/2021Randers FC1 - 1Odense BK1 - 1D
-
28/02/2021Odense BK2 - 1Randers FC1 - 1W
-
13/12/2021Odense BK1 - 2Randers FC0 - 1L
-
06/12/2021Randers FC0 - 2Odense BK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Odense BK vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 2 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Odense BK (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odense BK và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 38 | T H H B H T |
2 | Viborg | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 37 | T T H T B B |
3 | Vejle | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 33 | B B H T T T |
4 | Lyngby | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 32 | H B H T T B |
5 | Odense BK | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 29 | B H B B B T |
6 | Hvidovre IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T T B H B |
Cập nhật: