Đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ, 18h00 ngày 26/5
Kết quả Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ
Đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ
Phong độ Thisted FC Nữ gần đây
Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2023-2024: Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ trước đây
-
30/03/2024Osterbro IF (W)1 - 0Thisted FC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC Nữ vs Osterbro IF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thisted FC Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thisted FC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thisted FC Nữ thắng
Bại: là số trận Thisted FC Nữ thua
Thắng: là số trận Thisted FC Nữ thắng
Bại: là số trận Thisted FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thisted FC Nữ và Osterbro IF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 17 | T T T H T T |
2 | Boldklubben AF 1893 (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T T H B T |
3 | Aalborg (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 8 | B B T H H B |
4 | Thisted FC (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 7 | B B B H T B |
5 | Osterbro IF (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 14 | -8 | 6 | H T B H H B |
6 | Naestved HG (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | H B B H B T |
Cập nhật: