Đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC, 00h00 ngày 01/6
Kết quả FC Copenhagen vs Randers FC
Nhận định Copenhagen vs Randers, 0h ngày 1/6
Đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC trước đây
-
05/11/2023Randers FC2 - 4FC Copenhagen1 - 1W
-
05/08/2023FC Copenhagen4 - 0Randers FC3 - 0W
-
04/06/2023FC Copenhagen1 - 1Randers FC0 - 1D
-
10/04/2023Randers FC1 - 0FC Copenhagen0 - 0L
-
29/10/2022Randers FC0 - 2FC Copenhagen0 - 0W
-
13/08/2022FC Copenhagen1 - 3Randers FC0 - 0L
-
15/05/2022Randers FC0 - 2FC Copenhagen0 - 0W
-
24/04/2022FC Copenhagen0 - 1Randers FC0 - 0L
-
05/03/2022FC Copenhagen3 - 0Randers FC1 - 0W
-
12/09/2021Randers FC0 - 2FC Copenhagen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 41 | H B H T B T |
2 | Viborg | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 40 | H T B B B T |
3 | Vejle | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 36 | H T T T T B |
4 | Lyngby | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 36 | H T T B T H |
5 | Odense BK | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 32 | B B B T T B |
6 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 20 | T B H B B H |
Cập nhật: