Đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ, 18h00 ngày 08/6
Kết quả Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ
Đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ
Phong độ Sundby BK Nữ gần đây
Phong độ Skovlunde IF Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2023-2024: Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ trước đây
-
27/04/2024Skovlunde IF (W)0 - 1Sundby BK (W)0 - 0W
-
07/10/2023Skovlunde IF (W)5 - 0Sundby BK (W)2 - 0L
-
12/08/2023Sundby BK (W)0 - 0Skovlunde IF (W)0 - 0D
-
24/10/2019Sundby BK (W)3 - 2Skovlunde IF (W)0 - 1W
-
28/05/2016Skovlunde IF (W)2 - 1Sundby BK (W)1 - 1L
-
16/04/2016Sundby BK (W)2 - 3Skovlunde IF (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sundby BK Nữ vs Skovlunde IF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sundby BK Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sundby BK Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sundby BK Nữ thắng
Bại: là số trận Sundby BK Nữ thua
Thắng: là số trận Sundby BK Nữ thắng
Bại: là số trận Sundby BK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sundby BK Nữ và Skovlunde IF Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vildbjerg SF (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 10 | 17 | 18 | B T T T T T |
2 | Varde (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | H T T T B B |
3 | ASA Aarhus (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 15 | T T B T T T |
4 | Solrod (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 10 | B B B B T T |
5 | Sundby BK (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | T T B B B B |
6 | Skovlunde IF (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 24 | -22 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: