Đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ
Đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ
Phong độ Skovlunde IF Nữ gần đây
Phong độ Solrod Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2023-2024: Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ trước đây
-
13/04/2024Solrod (W)1 - 1Skovlunde IF (W)0 - 0D
-
12/06/2021Skovlunde IF (W)1 - 1Solrod (W)0 - 0D
-
01/05/2021Solrod (W)2 - 0Skovlunde IF (W)2 - 0L
-
12/09/2020Solrod (W)1 - 0Skovlunde IF (W)1 - 0L
-
15/08/2020Skovlunde IF (W)0 - 1Solrod (W)0 - 0L
-
08/10/2022Skovlunde IF (W)3 - 1Solrod (W)2 - 0W
-
03/09/2022Solrod (W)0 - 4Skovlunde IF (W)0 - 1W
-
30/10/2021Skovlunde IF (W)0 - 0Solrod (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 5 | 0 | 2 | 3 |
Denmark 2 Division Women | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovlunde IF Nữ vs Solrod Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovlunde IF Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Skovlunde IF Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovlunde IF Nữ thắng
Bại: là số trận Skovlunde IF Nữ thua
Thắng: là số trận Skovlunde IF Nữ thắng
Bại: là số trận Skovlunde IF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovlunde IF Nữ và Solrod Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vildbjerg SF (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 10 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | ASA Aarhus (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | T B T T T T |
3 | Varde (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 16 | 3 | 16 | T T T B B B |
4 | Sundby BK (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | T B B B B T |
5 | Solrod (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 18 | 24 | -6 | 10 | B B B T T B |
6 | Skovlunde IF (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 26 | -23 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: