Đối đầu Naesby vs VSK Arhus, 18h00 ngày 09/6
Kết quả Naesby vs VSK Arhus
Đối đầu Naesby vs VSK Arhus
Phong độ Naesby gần đây
Phong độ VSK Arhus gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024: Naesby vs VSK Arhus
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus trước đây
-
20/04/2024VSK Arhus0 - 3Naesby0 - 0W
-
21/10/2023Naesby2 - 4VSK Arhus1 - 2L
-
23/09/2023VSK Arhus2 - 0Naesby0 - 0L
-
03/06/2023Naesby1 - 2VSK Arhus1 - 1L
-
29/04/2023VSK Arhus2 - 1Naesby0 - 0L
-
05/11/2022VSK Arhus1 - 0Naesby1 - 0L
-
15/10/2022Naesby2 - 0VSK Arhus1 - 0W
-
29/05/2022VSK Arhus4 - 2Naesby2 - 2L
-
18/04/2022Naesby1 - 2VSK Arhus1 - 1L
-
13/11/2021VSK Arhus0 - 0Naesby0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Naesby vs VSK Arhus
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naesby (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Naesby (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naesby và VSK Arhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Lyseng | 9 | 4 | 2 | 3 | 25 | 20 | 5 | 42 | T B T B B H |
2 | Holstebro BK | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 41 | T T B T H T |
3 | Young Boys FD | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 41 | B T T H T H |
4 | Vegar | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 38 | B T B H B T |
5 | SfB Oure | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 16 | -11 | 35 | B B T B H H |
6 | Vanlose | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 33 | T B B T H B |
Cập nhật: