Kết quả Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng

  • Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Philipp Hofmann
  • 8'
    0-0
    Tim Oermann
  • 18'
    0-1
    goal Philipp Hofmann (Assist:Kevin Stoger)
  • 39'
    0-1
    Maximilian Wittek
  • 58'
    0-1
     Takuma Asano
     Felix Passlack
  • 58'
    0-1
     Noah Loosli
     Tim Oermann
  • 66'
    0-2
    goal Philipp Hofmann (Assist:Kevin Stoger)
  • 70'
    0-3
    goal Kevin Stoger
  • 75'
    Jonah Niemiec  
    Felix Klaus  
    0-3
  • 75'
    Isak Bergmann Johannesson  
    Ao Tanaka  
    0-3
  • 82'
    0-3
     Patrick Osterhage
     Lukas Daschner
  • 83'
    Christoph Daferner  
    Vincent Vermeij  
    0-3
  • 83'
    Takashi Uchino  
    Marcel Sobottka  
    0-3
  • 91'
    0-3
     Goncalo Paciencia
     Philipp Hofmann
  • 97'
    Andre Hoffmann  
    Jordy de Wijs  
    0-3
  • 99'
    0-3
     Erhan Masovic
     Anthony Losilla
  • 103'
    Yannik Engelhardt
    0-3
  • 106'
    0-3
    Erhan Masovic
  • Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-5-1
    33
    Florian Kastenmeier
    19
    Emmanuel Iyoha
    30
    Jordy de Wijs
    15
    Tim Oberdorf
    25
    Matthias Zimmermann
    7
    Christos Tzolis
    4
    Ao Tanaka
    31
    Marcel Sobottka
    6
    Yannik Engelhardt
    11
    Felix Klaus
    9
    Vincent Vermeij
    33
    Philipp Hofmann
    13
    Lukas Daschner
    7
    Kevin Stoger
    15
    Felix Passlack
    19
    Matus Bero
    8
    Anthony Losilla
    32
    Maximilian Wittek
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    31
    Keven Schlotterbeck
    16
    Andreas Luthe
    VfL Bochum3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Isak Bergmann Johannesson
    18Jonah Niemiec
    2Takashi Uchino
    22Christoph Daferner
    3Andre Hoffmann
    1Karol Niemczycki
    5Joshua Quarshie
    23Shinta Appelkamp
    36Marlon Mustapha
    Noah Loosli 41
    Takuma Asano 11
    Patrick Osterhage 6
    Goncalo Paciencia 9
    Erhan Masovic 4
    Niclas Thiede 23
    Christian Gamboa Luna 2
    Moritz Romling 30
    Agon Elezi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Heiko Butscher
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    VfL Bochum
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    724
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 6
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    186
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •