Kết quả VfL Osnabruck vs Hertha Berlin, 20h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 34

  • VfL Osnabruck vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Palko Dardai (Assist:Haris Tabakovic)
  • 43'
    0-1
     Andreas Bouchalakis
     Jeremy Dudziak
  • 44'
    Niklas Wiemann (Assist:Florian Kleinhansl) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Peter Pekarik
     Marton Dardai
  • 54'
    1-1
    Fabian Reese
  • 63'
    1-1
    Jonjoe Kenny
  • 63'
    1-1
     Tony Rolke
     Bilal Hussein
  • 63'
    1-1
     Derry Scherhant
     Marten Winkler
  • 68'
    Mickael Cuisance  
    Lars Kehl  
    1-1
  • 68'
    Charalampos Makridis  
    Noel Niemann  
    1-1
  • 70'
    1-1
    Tony Rolke
  • 73'
    Kwasi Okyere Wriedt  
    Lex-Tyger Lobinger  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Florian Niederlechner
     Palko Dardai
  • 75'
    1-1
    Linus Gechter
  • 76'
    Charalampos Makridis (Assist:Kwasi Okyere Wriedt) goal 
    2-1
  • 84'
    Luca Boggemann  
    Philipp Kuhn  
    2-1
  • 84'
    Thomas Goiginger  
    Jannes Wulff  
    2-1
  • 87'
    Robert Tesche
    2-1
  • VfL Osnabruck vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Osnabruck4-2-3-1
    22
    Philipp Kuhn
    3
    Florian Kleinhansl
    25
    Niklas Wiemann
    4
    Maxwell Gyamfi
    5
    Bashkim Ajdini
    8
    Robert Tesche
    26
    Dave Gnaase
    7
    Noel Niemann
    18
    Lars Kehl
    32
    Jannes Wulff
    21
    Lex-Tyger Lobinger
    25
    Haris Tabakovic
    22
    Marten Winkler
    27
    Palko Dardai
    11
    Fabian Reese
    31
    Marton Dardai
    8
    Bilal Hussein
    16
    Jonjoe Kenny
    44
    Linus Gechter
    20
    Marc-Oliver Kempf
    19
    Jeremy Dudziak
    12
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Thomas Goiginger
    27Mickael Cuisance
    10Kwasi Okyere Wriedt
    11Charalampos Makridis
    36Luca Boggemann
    6Maximilian Thalhammer
    17Christian Conteh
    2Athanasios Androutsos
    14Oumar Diakhite
    Florian Niederlechner 7
    Derry Scherhant 39
    Tony Rolke 47
    Andreas Bouchalakis 5
    Peter Pekarik 2
    Smail Prevljak 9
    Marius Gersbeck 35
    Toni Leistner 37
    Philip Sprint 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Schweinsteiger
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Osnabruck vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • VfL Osnabruck
    Hertha Berlin
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    503
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •