Kết quả Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II, 20h30 ngày 02/06
Kết quả Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202420:30
-
Aragvi Dusheti 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 3
0.95U 3
0.831
2.10X
3.602
2.75Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.82O 1.25
0.98U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 16
-
Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
38'Tengiz Bregvadze1-0
-
40'1-0Sunday Haruna
-
46'1-1Giorgi Gvishiani (Assist:Giorgi Tsetskhladze)
-
49'1-1Tengo Gobeshia
-
55'1-1Tsotne Berelidze
-
60'Giorgi Vasadze (Assist:Giorgi Janelidze)2-1
-
75'Giga Ambroladze2-1
-
77'2-2David Gotsiridze (Assist:Giorgi Gvishiani)
-
79'Tengiz Bregvadze3-2
-
81'3-2Luka Bubuteishvili
-
89'3-2Irakli Iakobidze
-
90'Tengiz Bregvadze3-2
-
90'Luka Nanava3-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiDinamo Tbilisi II
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
93Pha tấn công123
-
-
57Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation