Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi, 20h30 ngày 01/06
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.92O 2.75
0.87U 2.75
0.921
2.40X
3.402
2.45Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 16
-
WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: Diễn biến chính
-
19'Shakro Dvalishvili (Assist:Nika Gambarashvili)1-0
-
20'Irakli Javakhishvili1-0
-
25'1-0Bachana Mikeladze
-
71'1-1
Guram Lukava
-
82'Amiran Dzagania (Assist:Dutta Kardava)2-1
-
90'Nika Ketselashvili (Assist:Amiran Dzagania)3-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiShturmi
-
7Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
113Pha tấn công130
-
-
81Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation