Kết quả Pocheon FC vs Yeoju Sejong, 15h00 ngày 09/06
Kết quả Pocheon FC vs Yeoju Sejong
Đối đầu Pocheon FC vs Yeoju Sejong
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.83X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pocheon FC vs Yeoju Sejong
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 13
-
Pocheon FC vs Yeoju Sejong: Diễn biến chính
-
33'0-1
Seung-min Lee
-
55'0-2
Hyo-geon Gwak
-
90'Je Hwang1-2
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Pocheon FC vs Yeoju Sejong: Số liệu thống kê
-
Pocheon FCYeoju Sejong
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
157Pha tấn công101
-
-
43Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | B H T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T T T H H |
3 | Changwon City | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 13 | 11 | 26 | T H T B T T |
4 | Daejeon Korail | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | B T H H B H |
5 | Gimhae City | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B H B H H |
6 | Hwaseong FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T B H H T |
7 | Yangpyeong | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H T T T H |
8 | Mokpo City | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 21 | B T H T T T |
9 | Gangneung City | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H B T B B |
10 | Paju Citizen FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | T H T B T B |
11 | Ulsan Citizens | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 18 | B B H H B T |
12 | Chuncheon Citizen | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T H B H H H |
13 | Yeoju Sejong | 14 | 3 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 12 | B B B T T H |
14 | Pocheon FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B H B B B |
15 | Daegu FC II | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | T B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 14 | 1 | 1 | 12 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation