Kết quả Frosinone vs Udinese, 01h45 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 38

  • Frosinone vs Udinese: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Keinan Davis
     Brenner Souza da Silva
  • 58'
    0-0
     Joao Ferreira
     Kingsley Ehizibue
  • 66'
    0-0
    Nehuen Perez
  • 76'
    0-1
    goal Keinan Davis (Assist:Lorenzo Lucca)
  • 77'
    0-1
    Keinan Davis
  • 85'
    Fares Ghedjemis  
    Matìas Soulè Malvano  
    0-1
  • 85'
    Reinier Jesus Carvalho  
    Abdou Harroui  
    0-1
  • 85'
    Marvin Cuni  
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Jordan Zemura
     Hassane Kamara
  • 88'
    Gelli Francesco  
    Marco Brescianini  
    0-1
  • 90'
    Ilario Monterisi  
    Nadir Zortea  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Christian Kabasele
     Keinan Davis
  • Frosinone vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Frosinone3-4-2-1
    31
    Michele Cerofolini
    5
    Caleb Okoli
    6
    Simone Romagnoli
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    32
    Emanuele Valeri
    45
    Enzo Barrenechea
    4
    Marco Brescianini
    19
    Nadir Zortea
    21
    Abdou Harroui
    18
    Matìas Soulè Malvano
    70
    Walid Cheddira
    22
    Brenner Souza da Silva
    17
    Lorenzo Lucca
    19
    Kingsley Ehizibue
    24
    Lazar Samardzic
    11
    Walace Souza Silva
    32
    Martin Ismael Payero
    12
    Hassane Kamara
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    18
    Nehuen Perez
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Reinier Jesus Carvalho
    29Fares Ghedjemis
    11Marvin Cuni
    30Ilario Monterisi
    14Gelli Francesco
    47Mateus Lusuardi
    17Giorgi Kvernadze
    27Arijon Ibrahimovic
    1Pierluigi Frattali
    16Luca Garritano
    36Luca Mazzitelli
    33Kevin Bonifazi
    3Riccardo Marchizza
    37Lorenzo Palmisani
    7Jaime Baez Stabile
    Christian Kabasele 27
    Joao Ferreira 13
    Jordan Zemura 33
    Keinan Davis 9
    Roberto Maximiliano Pereyra 37
    Lautaro Gianetti 30
    Antonio Tikvic 16
    Florian Thauvin 26
    James Abankwah 14
    Festy Ebosele 2
    Federico Mosca 70
    Daniele Padelli 93
    Oier Zarraga 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Frosinone vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Frosinone
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •