Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina, 20h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2024 » vòng 15

  • Metta/LU Riga vs Grobina: Diễn biến chính

  • 16'
    Oskars Vientiess
    0-0
  • 28'
    Karlis Vilnis
    0-0
  • 29'
    Mikus Vasilevskis
    0-0
  • 42'
    Mohamet Corréa goal 
    1-0
  • 78'
    1-0
    Emils Knapsis
  • 89'
    1-1
    goal Rodrigo Gaucis
  • 90'
    Mohamet Corréa
    1-1
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Grobina: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Grobina
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 18 14 2 2 51 12 39 44 T T T T T H
2 FK Valmiera 18 12 3 3 39 13 26 39 T T T T T T
3 Riga FC 18 12 3 3 38 13 25 39 H T T T T H
4 BFC Daugavpils 18 8 4 6 22 24 -2 28 T B B B B H
5 FK Auda Riga 18 7 4 7 28 18 10 25 B H B T T T
6 Tukums-2000 18 5 3 10 18 37 -19 18 B H B B B B
7 Grobina 18 4 4 10 19 36 -17 16 T B H B B T
8 Metta/LU Riga 18 4 4 10 13 36 -23 16 B H H B B B
9 FK Liepaja 18 3 6 9 13 28 -15 15 H H B T H H
10 Jelgava 18 3 3 12 13 37 -24 12 B B T B H B