Đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius, 22h00 ngày 15/6
Kết quả Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius
Đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
VĐQG Lítva 2024: Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius trước đây
-
13/04/2024TransINVEST Vilnius0 - 1Banga Gargzdai0 - 1W
-
17/02/2024TransINVEST Vilnius0 - 2Banga Gargzdai0 - 0W
-
16/08/2023TransINVEST Vilnius1 - 1Banga Gargzdai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs TransINVEST Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai và TransINVEST Vilnius trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 37 | H H H T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | B H H T T T |
3 | Dziugas Telsiai | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 25 | T T T H B B |
4 | Kauno Zalgiris | 16 | 7 | 2 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T B H T |
5 | Suduva | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 12 | -1 | 19 | H B B T B T |
6 | Banga Gargzdai | 16 | 4 | 7 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H B B |
7 | DFK Dainava Alytus | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 14 | -3 | 19 | H B T B T B |
8 | Siauliai | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T H B T B B |
9 | FK Panevezys | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | H T B B H T |
10 | TransINVEST Vilnius | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 26 | -13 | 13 | B T B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: