Kết quả Memphis 901 vs Rhode Island, 07h00 ngày 13/06
-
Thứ năm, Ngày 13/06/202407:00
-
Memphis 901 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.94O 2.5
0.81U 2.5
0.971
1.62X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.96O 1
0.78U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Memphis 901 vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6
-
Memphis 901 vs Rhode Island: Diễn biến chính
-
18'0-1Conor McGlynn
-
33'0-1Mark Doyle
-
44'Bruno Lapa0-1
-
67'0-2Joe Brito
-
75'0-2Gabriel Alves
-
75'Samuel Careaga0-2
-
88'0-2Jorge Ruiz Ojeda
-
90'Marlon dos Santos Prazeres0-2
-
90'Marlon dos Santos Prazeres1-2
-
90'1-2Clay Holstad
-
90'Akeem Ward1-2
-
90'Oscar Jimenez2-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Memphis 901 vs Rhode Island: Số liệu thống kê
-
Memphis 901Rhode Island
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
535Số đường chuyền258
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn1
-
-
8Thử thách11
-
-
100Pha tấn công91
-
-
62Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 14 | 10 | 2 | 2 | 39 | 15 | 24 | 32 | H H T T T B |
2 | Charleston Battery | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T B H H B |
3 | Indy Eleven | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | B T T T B T |
5 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | T T T B T B |
6 | Sacramento Republic FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H B T B |
7 | Detroit City | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H H B B T T |
8 | Memphis 901 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T T B H H T |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T T H T |
10 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T B H T H |
11 | Oakland Roots | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 20 | B T T B T T |
12 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | B B H T B B |
13 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
14 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | B B B T B B |
15 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H T B H T B |
16 | North Carolina | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | H T H T B T |
17 | San Antonio | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B T B B B |
18 | Las Vegas Lights | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H H B H T H |
19 | Hartford Athletic | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B T H B T |
20 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H H B B H B |
21 | FC Tulsa | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 13 | H H B B B T |
22 | El Paso Locomotive FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | T B T B T H |
23 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
24 | Miami FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 30 | -16 | 7 | B B B B B B |