Kết quả Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ, 06h30 ngày 26/05
Kết quả Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ
Đối đầu Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ
Phong độ Chicago Red Stars Nữ gần đây
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.96O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.90X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Mỹ 2024 » vòng 5
-
Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-0
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ: Số liệu thống kê
-
Chicago Red Stars NữRacing Louisville Nữ
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
69Số đường chuyền124
-
-
5Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
1Thử thách0
-
-
5Pha tấn công21
-
-
5Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 33 | 19 | 14 | 29 | H T H T T H |
2 | Orlando Pride (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T T T H H |
3 | Washington Spirit (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 17 | 10 | 28 | B T T T T H |
4 | Gotham FC (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 24 | T H T T T T |
5 | Portland Thorns FC (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | T T T B T H |
6 | Chicago Red Stars (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | T T B B B H |
7 | North Carolina (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 16 | B B T B B H |
8 | Racing Louisville (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | B B H T T B |
9 | San Diego Wave (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B H H H |
10 | Houston Dash (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 20 | -9 | 13 | B T B T B H |
11 | Angel City FC (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | T B B H B H |
12 | Bay FC (W) | 13 | 4 | 0 | 9 | 17 | 25 | -8 | 12 | B B T B T B |
13 | OL Reign Reign (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | H B B B B H |
14 | Utah Royals (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B B B B T |