Kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita, 15h00 ngày 16/06
Kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita
Đối đầu Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202415:00
-
Blaublitz Akita 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2
0.84U 2
1.041
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
18'0-0Hiroto Morooka
-
41'0-0Daiki Sato
-
60'Haruki Arai
Yuki Kusano0-0 -
61'0-0Junki Hata
Ryuhei Oishi -
61'0-0Shota AOKI
Ren Komatsu -
72'0-0Takuma Mizutani
Daiki Sato -
72'0-0Kazuya Onohara
Hiroto Morooka -
72'Asuma Ikari
Takeshi Ushizawa0-0 -
72'Riku Ochiai
Atsushi Kurokawa0-0 -
79'0-0Kazuya Onohara
-
85'Ryusei Nose
Hayato Yamamoto0-0 -
85'Kaito Umeda
Shimon Teranuma0-0 -
87'0-0Koya Handa
Yukihito Kajiya -
90'Takumi Kusumoto (Assist:Riku Ochiai)1-0
-
Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock3-4-2-121Shuhei Matsubara33Takeshi Ushizawa35Ryuya Iizumi5Takumi Kusumoto42Hayata Ishii10Ryosuke Maeda88Kazuma Nagai39Hayato Yamamoto11Yuki Kusano96Atsushi Kurokawa45Shimon Teranuma10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya14Ryuhei Oishi25Tomofumi Fujiyama6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu3Tatsushi Koyanagi5Takashi Kawano4Koji Hachisuka31Kentaro Kakoi
- Đội hình dự bị
-
7Haruki Arai1Koji Homma32Asuma Ikari13Ryusei Nose8Riku Ochiai3Koshi Osaki20Kaito UmedaShota AOKI 40Koya Handa 17Junki Hata 8Kyowaan Hoshi 39Takuma Mizutani 7Kazuya Onohara 80Genki Yamada 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockBlaublitz Akita
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
19Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
70Pha tấn công64
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 20 | 14 | 1 | 5 | 34 | 22 | 12 | 43 | T B T B T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 19 | 11 | 7 | 1 | 36 | 17 | 19 | 40 | H H T T T H |
3 | Yokohama FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 12 | 18 | 40 | H T T T T T |
4 | Renofa Yamaguchi | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 15 | 11 | 34 | T T H T B T |
5 | Fagiano Okayama | 20 | 9 | 7 | 4 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T B T H H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 22 | 18 | 33 | H T B T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 16 | 11 | 28 | H B T H B H |
9 | Ehime FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | H B H B T T |
10 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | B T H H H B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 24 | H B B B H H |
12 | Oita Trinita | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 20 | -2 | 24 | H H H B H B |
13 | Fujieda MYFC | 20 | 7 | 3 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | T B H T B B |
14 | Montedio Yamagata | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 23 | -6 | 22 | B B T H H B |
15 | Tokushima Vortis | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | T B H T B B |
16 | Mito Hollyhock | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | T H B B B T |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 34 | -10 | 21 | H T B T H B |
18 | Kagoshima United | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 34 | -16 | 19 | B B H H H T |
19 | Tochigi SC | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 37 | -21 | 17 | B B H B H T |
20 | Thespa Kusatsu | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 32 | -21 | 9 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản