Kết quả Thespa Kusatsu vs Renofa Yamaguchi, 16h30 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Thespa Kusatsu vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Yamato Wakatsuki (Assist:Tsubasa Umeki)
  • 56'
    0-1
    Kim Byeom Yong
  • 59'
    0-1
     Yuki Aida
     Joji Ikegami
  • 59'
    0-1
     Kazuya Noyori
     Kota Kawano
  • 59'
    0-1
     Shunsuke Yamamoto
     Yamato Wakatsuki
  • 62'
    Ryo Sato  
    Masashi Wada  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Junya Kato
     Masakazu Yoshioka
  • 74'
    Ryuji Sugimoto  
    Riyo Kawamoto  
    0-1
  • 74'
    Kosuke Sagawa  
    Yuya Takazawa  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Takeru Itakura
     Kohei Tanabe
  • 85'
    Shu Hiramatsu  
    Ryota Tagashira  
    0-1
  • 85'
    Yuriya Takahashi  
    Koki Kazama  
    0-1
  • Thespa Kusatsu vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Thespa Kusatsu3-1-4-2
    21
    Masatoshi Kushibiki
    36
    Daiki Nakashio
    2
    Hayate Shirowa
    3
    Ryuya Ohata
    15
    Koki Kazama
    50
    Kenta Kikuchi
    6
    Taiki Amagasa
    7
    Masashi Wada
    29
    Ryota Tagashira
    8
    Yuya Takazawa
    14
    Riyo Kawamoto
    9
    Yamato Wakatsuki
    24
    Tsubasa Umeki
    16
    Masakazu Yoshioka
    10
    Joji Ikegami
    37
    Kohei Tanabe
    20
    Kota Kawano
    15
    Takayuki Mae
    6
    Kim Byeom Yong
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Shu Hiramatsu
    42Ryo Ishii
    40Kosuke Sagawa
    24Shuichi Sakai
    10Ryo Sato
    11Ryuji Sugimoto
    22Yuriya Takahashi
    Yuki Aida 18
    Hyung-chan Choi 1
    Takeru Itakura 13
    Junya Kato 7
    Kazuya Noyori 68
    Silvio Rodrigues Pereira Junior 94
    Shunsuke Yamamoto 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tsuyoshi Otsuki
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Thespa Kusatsu vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Thespa Kusatsu
    Renofa Yamaguchi
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 20 14 1 5 34 22 12 43 T B T B T B
2 V-Varen Nagasaki 19 11 7 1 36 17 19 40 H H T T T H
3 Yokohama FC 20 12 4 4 30 12 18 40 H T T T T T
4 Renofa Yamaguchi 20 10 4 6 26 15 11 34 T T H T B T
5 Fagiano Okayama 20 9 7 4 26 16 10 34 H T T B H T
6 Vegalta Sendai 20 9 7 4 25 22 3 34 T T B T H H
7 JEF United Ichihara Chiba 20 10 3 7 40 22 18 33 H T B T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 19 7 7 5 27 16 11 28 H B T H B H
9 Ehime FC 20 7 7 6 26 27 -1 28 H B H B T T
10 Blaublitz Akita 20 6 7 7 20 19 1 25 B T H H H B
11 Ventforet Kofu 20 6 6 8 30 29 1 24 H B B B H H
12 Oita Trinita 20 5 9 6 18 20 -2 24 H H H B H B
13 Fujieda MYFC 20 7 3 10 16 28 -12 24 T B H T B B
14 Montedio Yamagata 20 6 4 10 17 23 -6 22 B B T H H B
15 Tokushima Vortis 20 6 4 10 18 29 -11 22 T B H T B B
16 Mito Hollyhock 20 5 6 9 18 22 -4 21 T H B B B T
17 Roasso Kumamoto 20 5 6 9 24 34 -10 21 H T B T H B
18 Kagoshima United 20 4 7 9 18 34 -16 19 B B H H H T
19 Tochigi SC 20 4 5 11 16 37 -21 17 B B H B H T
20 Thespa Kusatsu 20 1 6 13 11 32 -21 9 B B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation