Kết quả Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga FC, 17h00 ngày 08/06
Kết quả Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga FC
Nhận định Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga, 17h00 ngày 8/6
Đối đầu Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga FC
-
Sân vận động: Tottori Soccer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga FC: Diễn biến chính
-
35'0-1
Ryuhei Yamamoto
-
36'0-2
Kaiga Murakoshi
-
58'Makoto Fukoin0-2
-
60'Hayato Nukui0-2
-
86'0-3
Kaiga Murakoshi
-
87'0-4
Yusuke Kikui
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gainare Tottori vs Matsumoto Yamaga FC: Số liệu thống kê
-
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
112Pha tấn công88
-
-
50Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 11 | 21 | 40 | T B T T T H |
2 | Azul Claro Numazu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | B B H T T B |
3 | Osaka FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 28 | H B B H T T |
4 | FC Ryukyu | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | H T T H T B |
5 | Fukushima United FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 26 | T T T B T T |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 26 | B T H B T T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H T H B T |
8 | Imabari FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B B T B T |
9 | SC Sagamihara | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H H T T B B |
10 | AC Nagano Parceiro | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | T T B B T B |
11 | FC Gifu | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B B B H B T |
12 | Kataller Toyama | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B H T T B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 13 | 1 | 22 | B T H T H T |
14 | Nara Club | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B T H T B |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H H B H |
16 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | T H T B B B |
17 | Gainare Tottori | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B B |
18 | Miyazaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | H B B T H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | H T B T B B |
20 | Grulla Morioka | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B T |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản