Kết quả Yokohama SCC vs FC Gifu, 16h00 ngày 15/06
Kết quả Yokohama SCC vs FC Gifu
Đối đầu Yokohama SCC vs FC Gifu
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ FC Gifu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202416:00
-
Yokohama SCC 11FC Gifu 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.80X
3.102
1.90Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama SCC vs FC Gifu
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Yokohama SCC vs FC Gifu: Diễn biến chính
-
7'0-0Yoshiatsu Oiji
-
63'0-1Yuya Taguchi (Assist:Daigo Araki)
-
69'Jorn Pedersen0-1
-
76'Atsushi Kikutani (Assist:Jorn Pedersen)1-1
-
89'1-2Shohei Aihara (Assist:Ryoma Kita)
-
90'1-2Tomoki Ueda
-
90'1-2Ryoma Ishida
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama SCC vs FC Gifu: Số liệu thống kê
-
Yokohama SCCFC Gifu
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
113Pha tấn công68
-
-
54Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 11 | 21 | 40 | T B T T T H |
2 | Azul Claro Numazu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | B B H T T B |
3 | Osaka FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 28 | H B B H T T |
4 | FC Ryukyu | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | H T T H T B |
5 | Fukushima United FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 26 | T T T B T T |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 26 | B T H B T T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H T H B T |
8 | Imabari FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B B T B T |
9 | SC Sagamihara | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H H T T B B |
10 | AC Nagano Parceiro | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | T T B B T B |
11 | FC Gifu | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B B B H B T |
12 | Kataller Toyama | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B H T T B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 13 | 1 | 22 | B T H T H T |
14 | Nara Club | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B T H T B |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H H B H |
16 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | T H T B B B |
17 | Gainare Tottori | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B B |
18 | Miyazaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | H B B T H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | H T B T B B |
20 | Grulla Morioka | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B T |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản