Kết quả Kochi United vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 09/06
Kết quả Kochi United vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Kochi United vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.83O 2.75
0.93U 2.75
0.811
1.22X
4.752
9.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kochi United vs Minebea Mitsumi FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 11
-
Kochi United vs Minebea Mitsumi FC: Diễn biến chính
-
37'0-1
-
44'1-1
-
50'1-2
-
89'2-2
-
90'3-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kochi United vs Minebea Mitsumi FC: Số liệu thống kê
-
Kochi UnitedMinebea Mitsumi FC
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
81Pha tấn công77
-
-
81Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 12 | 10 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 30 | T B B T T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B T B |
3 | Tochigi City | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H H T T B |
4 | Veertien Kuwana | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H B H T H |
5 | Honda FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T T B H |
6 | Okinawa SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 19 | B T T B B H |
7 | Rayluck Shiga | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 11 | 5 | 17 | B T T B B H |
8 | Verspah Oita | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T T H H T H |
9 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B B T |
10 | Run Mel Aomori | 12 | 3 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T T H |
11 | Sony Sendai | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H B H B T |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B T T B B |
13 | Yokogawa Musashino | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H B B T B |
14 | Briobecca Urayasu | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Criacao Shinjuku | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | B B H T B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 24 | -16 | 6 | B B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản