Kết quả Okinawa SV vs Verspah Oita, 13h00 ngày 09/06
Kết quả Okinawa SV vs Verspah Oita
Đối đầu Okinawa SV vs Verspah Oita
Phong độ Okinawa SV gần đây
Phong độ Verspah Oita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202413:00
-
Okinawa SV 30Verspah Oita 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.06O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okinawa SV vs Verspah Oita
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 11
-
Okinawa SV vs Verspah Oita: Diễn biến chính
-
30'0-1
-
90'0-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Okinawa SV vs Verspah Oita: Số liệu thống kê
-
Okinawa SVVerspah Oita
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
109Pha tấn công84
-
-
61Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 12 | 10 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 30 | T B B T T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B T B |
3 | Tochigi City | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H H T T B |
4 | Veertien Kuwana | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H B H T H |
5 | Honda FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T T B H |
6 | Okinawa SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 19 | B T T B B H |
7 | Rayluck Shiga | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 11 | 5 | 17 | B T T B B H |
8 | Verspah Oita | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T T H H T H |
9 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B B T |
10 | Run Mel Aomori | 12 | 3 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T T H |
11 | Sony Sendai | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H B H B T |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B T T B B |
13 | Yokogawa Musashino | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H B B T B |
14 | Briobecca Urayasu | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Criacao Shinjuku | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | B B H T B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 24 | -16 | 6 | B B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản