Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 42'
    Lucas Fernandes goal 
    1-0
  • 46'
    Satoki Uejo  
    Vitor Frezarin Bueno  
    1-0
  • 49'
    Hayato Okuda goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
    Yota Sato
  • 63'
    2-0
     Ayumu Ohata
     Naoki Maeda
  • 63'
    2-0
     Bryan Linssen
     Thiago Santos Santana
  • 73'
    2-0
     Hidetoshi Takeda
     Atsuki Ito
  • 73'
    2-0
     Hiroki Sakai
     Hirokazu Ishihara
  • 77'
    2-1
    goal Bryan Linssen (Assist:Hidetoshi Takeda)
  • 81'
    Hirotaka Tameda  
    Capixaba  
    2-1
  • 81'
    Masaya Shibayama  
    Lucas Fernandes  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Shinzo Koroki
     Tomoaki Okubo
  • 88'
    Yuichi Hirano  
    Hiroaki Okuno  
    2-1
  • 88'
    Tatsuya Yamashita  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    2-1
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    16
    Hayato Okuda
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    27
    Capixaba
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    38
    Naoki Maeda
    12
    Thiago Santos Santana
    21
    Tomoaki Okubo
    3
    Atsuki Ito
    6
    Ken Iwao
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    20
    Yota Sato
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    13
    Ryoma Watanabe
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Satoki Uejo
    48Masaya Shibayama
    19Hirotaka Tameda
    23Tatsuya Yamashita
    4Yuichi Hirano
    31Keisuke Shimizu
    35Ryo Watanabe
    Ayumu Ohata 66
    Bryan Linssen 9
    Hiroki Sakai 2
    Hidetoshi Takeda 47
    Shinzo Koroki 30
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Urawa Red Diamonds
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    585
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 18 12 2 4 31 16 15 38 H T T T B T
2 Kashima Antlers 18 11 3 4 31 20 11 36 H T T T T H
3 Gamba Osaka 18 10 4 4 19 13 6 34 T H T T T T
4 Vissel Kobe 18 10 3 5 26 13 13 33 T T B B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 17 7 8 2 32 16 16 29 B B T H T T
6 Cerezo Osaka 18 7 7 4 25 20 5 28 B B T H H T
7 Avispa Fukuoka 18 7 7 4 19 17 2 28 T B B T T T
8 FC Tokyo 18 7 6 5 28 26 2 27 H B H B T H
9 Nagoya Grampus 18 8 3 7 21 20 1 27 B T T H B H
10 Urawa Red Diamonds 18 7 4 7 28 25 3 25 T T H B H B
11 Tokyo Verdy 18 5 9 4 27 30 -3 24 H H B T T B
12 Kashiwa Reysol 18 5 7 6 18 25 -7 22 T T H B B B
13 Yokohama Marinos 16 5 5 6 25 24 1 20 B B H T B B
14 Kawasaki Frontale 18 5 5 8 25 26 -1 20 T B B H T B
15 Albirex Niigata 18 5 5 8 23 27 -4 20 B T B B T H
16 Jubilo Iwata 18 5 4 9 23 27 -4 19 B B H T B H
17 Shonan Bellmare 18 3 6 9 24 33 -9 15 H B T B B H
18 Sagan Tosu 17 4 2 11 21 30 -9 14 B T T B B B
19 Kyoto Sanga 18 3 5 10 15 31 -16 14 B B B H H T
20 Consadole Sapporo 18 2 5 11 16 38 -22 11 B T B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation