Kết quả FC Tokyo vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 16/06
Kết quả FC Tokyo vs Jubilo Iwata
Nhận định FC Tokyo vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 16/6
Đối đầu FC Tokyo vs Jubilo Iwata
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
FC Tokyo vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
13'Henrique Trevisan0-0
-
21'0-1
Ricardo Graca (Assist:Rei Hirakawa)
-
56'Kuryu Matsuki
Diego Queiroz de Oliveira0-1 -
56'Ryotaro Araki
Teruhito Nakagawa0-1 -
60'0-1Germain Ryo
Yamada Hiroki -
60'0-1Shota Kaneko
Matsumoto Masaya -
67'Riki Harakawa
Koizumi Kei0-1 -
74'Masato Morishige0-1
-
78'Shuhei Tokumoto
Yuto Nagatomo0-1 -
78'Jandir Breno Souza Silva
Kota Tawaratsumida0-1 -
84'Soma Anzai (Assist:Shuhei Tokumoto)1-1
-
88'1-1Ko Matsubara
-
90'1-1Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura -
90'1-1Bruno Jose de Souza
Rei Hirakawa -
90'1-1Shun Nakamura
Rikiya Uehara
-
FC Tokyo vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-3-341Taishi Brandon Nozawa5Yuto Nagatomo44Henrique Trevisan3Masato Morishige2Hotaka Nakamura37Koizumi Kei39Teruhito Nakagawa8Takahiro Kou33Kota Tawaratsumida9Diego Queiroz de Oliveira38Soma Anzai99Matheus Vieira Campos Peixoto14Matsumoto Masaya10Yamada Hiroki37Rei Hirakawa16Leonardo da Silva Gomes7Rikiya Uehara50Hiroto Uemura15Kaito Suzuki36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
7Kuryu Matsuki71Ryotaro Araki40Riki Harakawa43Shuhei Tokumoto70Jandir Breno Souza Silva1Tsuyoshi Kodama30Teppei OkaShota Kaneko 40Germain Ryo 11Shunsuke Nishikubo 26Bruno Jose de Souza 19Shun Nakamura 25Yuya Tsuboi 20Riku Morioka 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
FC TokyoJubilo Iwata
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút3
-
-
26Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
543Số đường chuyền274
-
-
14Phạm lỗi23
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
128Pha tấn công79
-
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | H T T T B T |
2 | Kashima Antlers | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T T T T H |
3 | Gamba Osaka | 18 | 10 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 34 | T H T T T T |
4 | Vissel Kobe | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | T T B B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 29 | B B T H T T |
6 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T H H T |
7 | Avispa Fukuoka | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | T B B T T T |
8 | FC Tokyo | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B H B T H |
9 | Nagoya Grampus | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T T H B H |
10 | Urawa Red Diamonds | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 25 | T T H B H B |
11 | Tokyo Verdy | 18 | 5 | 9 | 4 | 27 | 30 | -3 | 24 | H H B T T B |
12 | Kashiwa Reysol | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 22 | T T H B B B |
13 | Yokohama Marinos | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 20 | B B H T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | T B B H T B |
15 | Albirex Niigata | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 20 | B T B B T H |
16 | Jubilo Iwata | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H T B H |
17 | Shonan Bellmare | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B T B B H |
18 | Sagan Tosu | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 30 | -9 | 14 | B T T B B B |
19 | Kyoto Sanga | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 | 14 | B B B H H T |
20 | Consadole Sapporo | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản