Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Yota Komi
  • 27'
    Shota Fujio (Assist:Yu Hirakawa) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Soya Fujiwara
  • 46'
    Na Sang Ho  
    Kazuki Fujimoto  
    1-2
  • 52'
    1-3
    Min-kyu Jang(OW)
  • 59'
    Shunta Araki  
    Keiya Sento  
    1-3
  • 59'
    Erik Nascimento de Lima  
    Oh Se-Hun  
    1-3
  • 59'
    Henry Heroki Mochizuki  
    Junya Suzuki  
    1-3
  • 73'
    Mitchell Duke  
    Shota Fujio  
    1-3
  • 74'
    1-3
    Michael James Fitzgerald
  • 80'
    1-3
     Yuzuru Shimada
     Hiroki Akiyama
  • 80'
    1-3
     Yuto Horigome
     Fumiya Hayakawa
  • 86'
    1-3
     Danilo Gomes Magalhaes
     Koji Suzuki
  • 90'
    1-3
     Eitaro Matsuda
     Yota Komi
  • 90'
    1-3
     Aozora Ishiyama
     Jin Okumura
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    14
    Min-kyu Jang
    6
    Junya Suzuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    45
    Kai Shibato
    8
    Keiya Sento
    7
    Yu Hirakawa
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    27
    Motoki Nagakura
    9
    Koji Suzuki
    16
    Yota Komi
    6
    Hiroki Akiyama
    30
    Jin Okumura
    7
    Kaito Taniguchi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    18
    Fumiya Hayakawa
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    33Henry Heroki Mochizuki
    47Shunta Araki
    11Erik Nascimento de Lima
    15Mitchell Duke
    42Koki Fukui
    16Zento Uno
    Yuto Horigome 31
    Yuzuru Shimada 20
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Aozora Ishiyama 40
    Eitaro Matsuda 22
    Koto Abe 21
    Ryo Endo 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 18 12 2 4 31 16 15 38 H T T T B T
2 Kashima Antlers 18 11 3 4 31 20 11 36 H T T T T H
3 Gamba Osaka 18 10 4 4 19 13 6 34 T H T T T T
4 Vissel Kobe 18 10 3 5 26 13 13 33 T T B B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 17 7 8 2 32 16 16 29 B B T H T T
6 Cerezo Osaka 18 7 7 4 25 20 5 28 B B T H H T
7 Avispa Fukuoka 18 7 7 4 19 17 2 28 T B B T T T
8 FC Tokyo 18 7 6 5 28 26 2 27 H B H B T H
9 Nagoya Grampus 18 8 3 7 21 20 1 27 B T T H B H
10 Urawa Red Diamonds 18 7 4 7 28 25 3 25 T T H B H B
11 Tokyo Verdy 18 5 9 4 27 30 -3 24 H H B T T B
12 Kashiwa Reysol 18 5 7 6 18 25 -7 22 T T H B B B
13 Yokohama Marinos 16 5 5 6 25 24 1 20 B B H T B B
14 Kawasaki Frontale 18 5 5 8 25 26 -1 20 T B B H T B
15 Albirex Niigata 18 5 5 8 23 27 -4 20 B T B B T H
16 Jubilo Iwata 18 5 4 9 23 27 -4 19 B B H T B H
17 Shonan Bellmare 18 3 6 9 24 33 -9 15 H B T B B H
18 Sagan Tosu 17 4 2 11 21 30 -9 14 B T T B B B
19 Kyoto Sanga 18 3 5 10 15 31 -16 14 B B B H H T
20 Consadole Sapporo 18 2 5 11 16 38 -22 11 B T B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation