Kết quả Sagan Tosu vs FC Tokyo, 17h00 ngày 31/05
Kết quả Sagan Tosu vs FC Tokyo
Nhận định Sagan Tosu vs FC Tokyo, 17h00 ngày 31/5
Đối đầu Sagan Tosu vs FC Tokyo
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.88X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Sagan Tosu vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
11'0-1
Yasuki Kimoto (Assist:Takahiro Kou)
-
23'0-1Kuryu Matsuki Goal Disallowed
-
35'Yoichi Naganuma0-1
-
44'0-1Kuryu Matsuki
-
59'Kosuke Yamazaki0-1
-
65'0-1Hotaka Nakamura
Teruhito Nakagawa -
72'Yuki Horigome
Yusuke Maruhashi0-1 -
76'0-1Diego Queiroz de Oliveira
Kuryu Matsuki -
76'0-1Jandir Breno Souza Silva
Kota Tawaratsumida -
82'Fumiya Kitajima
Taichi Kikuchi0-1 -
82'Vinicius Araujo
Cayman Togashi0-1 -
82'Naoyuki Fujita
Kohei Tezuka0-1 -
87'0-1Riki Harakawa
Ryotaro Araki -
87'Atsushi Kawata
Ayumu Yokoyama0-1 -
87'0-1Shuhei Tokumoto
Soma Anzai
-
Sagan Tosu vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu28Yusuke Maruhashi16Katsunori Ueebisu2Kosuke Yamazaki88Yoichi Naganuma7Kohei Tezuka5So Kawahara13Ayumu Yokoyama23Taichi Kikuchi22Cayman Togashi99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos39Teruhito Nakagawa71Ryotaro Araki33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou7Kuryu Matsuki37Koizumi Kei38Soma Anzai4Yasuki Kimoto44Henrique Trevisan49Kashif Bangnagande41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
21Yuki Horigome11Vinicius Araujo36Fumiya Kitajima14Naoyuki Fujita9Atsushi Kawata31Masahiro Okamoto18Shota HinoHotaka Nakamura 2Diego Queiroz de Oliveira 9Jandir Breno Souza Silva 70Shuhei Tokumoto 43Riki Harakawa 40Go Hatano 13Masato Morishige 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta KawaiPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuFC Tokyo
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
476Số đường chuyền509
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị5
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công99
-
-
75Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | H T T T B T |
2 | Kashima Antlers | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T T T T H |
3 | Gamba Osaka | 18 | 10 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 34 | T H T T T T |
4 | Vissel Kobe | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | T T B B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 29 | B B T H T T |
6 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T H H T |
7 | Avispa Fukuoka | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | T B B T T T |
8 | FC Tokyo | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B H B T H |
9 | Nagoya Grampus | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T T H B H |
10 | Urawa Red Diamonds | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 25 | T T H B H B |
11 | Tokyo Verdy | 18 | 5 | 9 | 4 | 27 | 30 | -3 | 24 | H H B T T B |
12 | Kashiwa Reysol | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 22 | T T H B B B |
13 | Yokohama Marinos | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 20 | B B H T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | T B B H T B |
15 | Albirex Niigata | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 20 | B T B B T H |
16 | Jubilo Iwata | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H T B H |
17 | Shonan Bellmare | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B T B B H |
18 | Sagan Tosu | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 30 | -9 | 14 | B T T B B B |
19 | Kyoto Sanga | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 | 14 | B B B H H T |
20 | Consadole Sapporo | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản