Kết quả Gnistan Helsinki vs HJK Helsinki, 22h59 ngày 12/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2024 » vòng 11

  • Gnistan Helsinki vs HJK Helsinki: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Kevin Kouassivi-Benissan
  • 36'
    0-2
    goal Topi Keskinen
  • 42'
    0-2
    Aapo Halme
  • 56'
    Jukka Raitala
    0-2
  • 58'
    Elias Aijala  
    Jonas Enkerud  
    0-2
  • 67'
    Tomas Castro  
    Roope Pyyskanen  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Atomu Tanaka
     Luke Plange
  • 82'
    0-3
    goal Santeri Hostikka
  • 84'
    0-3
     Aaro Toivonen
     Kevin Kouassivi-Benissan
  • 84'
    0-3
     Stanislav Baranov
     Topi Keskinen
  • 84'
    0-3
     David Ezeh
     Santeri Hostikka
  • 88'
    0-3
     Liam Moller
     Lucas Lingman
  • 88'
    Hannes Woivalin  
    Benjamin Tatar  
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Stanislav Baranov
  • Gnistan Helsinki vs HJK Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • Gnistan Helsinki3-5-2
    45
    Jiri Koski
    27
    Teemu Penninkangas
    22
    Jukka Raitala
    40
    Juhani Ojala
    10
    Joakim Latonen
    18
    Roope Pyyskanen
    28
    Armend Kabashi
    31
    Benjamin Tatar
    3
    Saku Heiskanen
    9
    Jonas Enkerud
    17
    Momodou Sarr
    7
    Santeri Hostikka
    9
    Luke Plange
    18
    Topi Keskinen
    27
    Kevin Kouassivi-Benissan
    10
    Lucas Lingman
    14
    Hans Nunoo Sarpei
    30
    Noah Pallas
    4
    Joona Toivio
    6
    Aapo Halme
    24
    Michael Boamah
    1
    Jesse Ost
    HJK Helsinki3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20David Agbo
    2Elias Aijala
    49Tomas Castro
    15Gabriel Europaeus
    30Jean Mabinda
    12Mathias Nilsson
    6Hannes Woivalin
    Stanislav Baranov 95
    David Ezeh 19
    Elmo Henriksson 81
    Liam Moller 22
    Nils Svensson 62
    Atomu Tanaka 37
    Aaro Toivonen 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joonas Rantanen
    Toni Korkeakunnas
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Gnistan Helsinki vs HJK Helsinki: Số liệu thống kê

  • Gnistan Helsinki
    HJK Helsinki
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs 12 7 4 1 23 11 12 25 H T T T T B
2 Vaasa VPS 12 7 3 2 21 14 7 24 T B T T H H
3 HJK Helsinki 13 6 4 3 23 13 10 22 B T H B T T
4 Ilves Tampere 12 6 3 3 23 13 10 21 T T H B H T
5 SJK Seinajoen 12 6 3 3 20 16 4 21 B T T B B T
6 FC Haka 11 6 2 3 18 16 2 20 T B T B T T
7 IFK Mariehamn 11 3 4 4 13 15 -2 13 B H H T B H
8 Gnistan Helsinki 12 3 3 6 14 21 -7 12 H B H T B B
9 Inter Turku 12 3 2 7 15 23 -8 11 B B B T T B
10 AC Oulu 11 1 5 5 17 23 -6 8 H H B T B H
11 Lahti 11 1 4 6 8 20 -12 7 T H B B B H
12 Ekenas IF Fotboll 11 1 3 7 10 20 -10 6 B H B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs