Kết quả KuPs vs AC Oulu, 21h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2024 » vòng 10

  • KuPs vs AC Oulu: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Niklas Jokelainen
  • 43'
    Arttu Heinonen goal 
    1-0
  • 47'
    Otto Ruoppi (Assist:Joslyn Luyeye-Lutumba) goal 
    2-0
  • 48'
    Arttu Heinonen (Assist:Jonathan Muzinga) goal 
    3-0
  • 57'
    3-1
    goal Yassin Daoussi
  • 58'
    Jerry Voutilainen  
    Jaakko Oksanen  
    3-1
  • 58'
    Axel Vidjeskog  
    Arttu Heinonen  
    3-1
  • 60'
    3-1
     Danny Barrow
     Justin Rennicks
  • 60'
    3-1
     Jake Dunwoody
     Dimitrios Metaxas
  • 67'
    Seth Saarinen  
    Saku Savolainen  
    3-1
  • 68'
    Petteri Pennanen  
    Otto Ruoppi  
    3-1
  • 76'
    Petteri Pennanen goal 
    4-1
  • 78'
    Mohammed Muritala  
    Jonathan Muzinga  
    4-1
  • 80'
    4-1
     Jesse Huhtala
     Ashley Coffey
  • 80'
    4-1
     Asla Peltola
     Yassin Daoussi
  • 80'
    4-1
     Otto Salmensuu
     Niklas Jokelainen
  • 80'
    4-1
    Samuli Holtta
  • KuPs vs AC Oulu: Đội hình chính và dự bị

  • KuPs4-4-2
    1
    Johannes Kreidl
    25
    Clinton Antwi
    16
    Samuli Miettinen
    15
    Ibrahim Cisse
    6
    Saku Savolainen
    33
    Otto Ruoppi
    13
    Jaakko Oksanen
    28
    Matias Siltanen
    21
    Joslyn Luyeye-Lutumba
    9
    Jonathan Muzinga
    17
    Arttu Heinonen
    9
    Ashley Coffey
    12
    Justin Rennicks
    14
    Niklas Jokelainen
    8
    Jere Kallinen
    18
    Dimitrios Metaxas
    24
    Yassin Daoussi
    4
    Liiban Abdirahman Abadid
    2
    Samuli Holtta
    25
    Eelis Taskila
    20
    Juho Lehtiranta
    35
    Calum Ward
    AC Oulu5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Kristopher da Graca
    12Aatu Hakala
    14Mohammed Muritala
    8Petteri Pennanen
    18Seth Saarinen
    26Axel Vidjeskog
    7Jerry Voutilainen
    Danny Barrow 10
    Jake Dunwoody 22
    Jesse Huhtala 11
    Nuutti Kaikkonen 27
    Otso-Pekka Parkilla 48
    Asla Peltola 6
    Otto Salmensuu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jani Honkavaara
    Rauno Ojanen
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KuPs vs AC Oulu: Số liệu thống kê

  • KuPs
    AC Oulu
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs 12 7 4 1 23 11 12 25 H T T T T B
2 Vaasa VPS 12 7 3 2 21 14 7 24 T B T T H H
3 HJK Helsinki 13 6 4 3 23 13 10 22 B T H B T T
4 Ilves Tampere 12 6 3 3 23 13 10 21 T T H B H T
5 SJK Seinajoen 12 6 3 3 20 16 4 21 B T T B B T
6 FC Haka 11 6 2 3 18 16 2 20 T B T B T T
7 IFK Mariehamn 11 3 4 4 13 15 -2 13 B H H T B H
8 Gnistan Helsinki 12 3 3 6 14 21 -7 12 H B H T B B
9 Inter Turku 12 3 2 7 15 23 -8 11 B B B T T B
10 AC Oulu 11 1 5 5 17 23 -6 8 H H B T B H
11 Lahti 11 1 4 6 8 20 -12 7 T H B B B H
12 Ekenas IF Fotboll 11 1 3 7 10 20 -10 6 B H B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs