Đối đầu Guingamp vs Saint Etienne, 00h00 ngày 05/5
Kết quả Guingamp vs Saint Etienne
Đối đầu Guingamp vs Saint Etienne
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
Hạng 2 Pháp 2023-2024: Guingamp vs Saint Etienne
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guingamp vs Saint Etienne trước đây
-
06/12/2023Saint Etienne1 - 3Guingamp1 - 1W
-
07/05/2023Saint Etienne3 - 2Guingamp1 - 2L
-
17/09/2022Guingamp2 - 1Saint Etienne1 - 0W
-
13/01/2019Guingamp0 - 1Saint Etienne0 - 1L
-
12/08/2018Saint Etienne2 - 1Guingamp1 - 0L
-
18/03/2018Saint Etienne2 - 0Guingamp1 - 0L
-
21/12/2017Guingamp2 - 1Saint Etienne0 - 0W
-
30/04/2017Guingamp0 - 2Saint Etienne0 - 0L
-
11/12/2016Saint Etienne1 - 0Guingamp1 - 0L
-
13/03/2016Guingamp2 - 0Saint Etienne2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guingamp vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ligue 1 | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Guingamp (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guingamp và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 35 | 19 | 10 | 6 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T B B T T |
2 | Saint Etienne | 35 | 19 | 6 | 10 | 44 | 26 | 18 | 63 | T T B T T T |
3 | Angers | 35 | 18 | 7 | 10 | 52 | 40 | 12 | 61 | T H H T T B |
4 | Rodez Aveyron | 35 | 15 | 11 | 9 | 58 | 47 | 11 | 56 | T H B T T T |
5 | Paris FC | 35 | 15 | 10 | 10 | 46 | 38 | 8 | 55 | H T T T B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 35 | 14 | 10 | 11 | 38 | 42 | -4 | 52 | B H B B B T |
7 | Pau FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 56 | 50 | 6 | 51 | T H T T H B |
8 | Caen | 35 | 15 | 6 | 14 | 45 | 43 | 2 | 51 | T B T B T B |
9 | Guingamp | 35 | 13 | 11 | 11 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T B B T |
10 | Bastia | 35 | 13 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 | 47 | T H T T T B |
11 | Amiens | 35 | 10 | 16 | 9 | 31 | 34 | -3 | 46 | B H H B H H |
12 | Ajaccio | 35 | 12 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 | 46 | B H T T B H |
13 | Grenoble | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 39 | -1 | 45 | H B H T B B |
14 | Bordeaux | 35 | 12 | 9 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | H T B B T B |
15 | FC Annecy | 35 | 11 | 9 | 15 | 44 | 46 | -2 | 42 | T T T B B T |
16 | USL Dunkerque | 35 | 11 | 8 | 16 | 32 | 49 | -17 | 41 | B H B T B B |
17 | Troyes | 35 | 8 | 13 | 14 | 39 | 47 | -8 | 37 | B B B B H H |
18 | Quevilly | 35 | 6 | 17 | 12 | 47 | 50 | -3 | 35 | B H T H H H |
19 | Concarneau | 35 | 9 | 8 | 18 | 33 | 49 | -16 | 35 | B B H H B B |
20 | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | -27 | 23 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: