Kết quả Clermont vs Le Havre, 21h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Clermont vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 12'
    Muhammed Saracevi (Assist:Neto Borges) goal 
    1-0
  • 30'
    Elbasan Rashani
    1-0
  • 30'
    Elbasan Rashani
    1-0
  • 31'
    Habib Keita
    1-0
  • 34'
    1-0
    Oussama Targhalline
  • 45'
    1-0
    Gautier Lloris
  • 45'
    1-1
    goal Andre Ayew (Assist:Daler Kuzyaev)
  • 45'
    Muhammed Saracevi goal 
    2-1
  • 47'
    Johan Gastien
    2-1
  • 58'
    2-1
    Arouna Sangante
  • 59'
    Alan Virginius Goal Disallowed
    2-1
  • 60'
    2-1
     Yassine Kechta
     Abdoulaye Toure
  • 61'
    2-1
     Antoine Joujou
     Emmanuel Sabbi
  • 66'
    2-1
    Oussama Targhalline
  • 75'
    Maxime Gonalons  
    Habib Keita  
    2-1
  • 75'
    Jeremy Jacquet  
    Medhi Zeffane  
    2-1
  • 78'
    Grejohn Kiey  
    Alan Virginius  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Samuel Grandsir
     Daler Kuzyaev
  • 85'
    2-1
     Steve Ngoura
     Andre Ayew
  • 85'
    2-1
     Loic Nego
     Arouna Sangante
  • 90'
    Bilal Boutobba  
    Muhammed Saracevi  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Yassine Kechta
  • Clermont vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    99
    Mory Diaw
    3
    Neto Borges
    17
    Andy Pelmard
    4
    Chrislain Matsima
    2
    Medhi Zeffane
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    18
    Elbasan Rashani
    10
    Muhammed Saracevi
    11
    Jim Allevinah
    26
    Alan Virginius
    9
    Mohamed Bayo
    11
    Emmanuel Sabbi
    14
    Daler Kuzyaev
    28
    Andre Ayew
    94
    Abdoulaye Toure
    5
    Oussama Targhalline
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    27
    Christopher Operi
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Maxime Gonalons
    8Bilal Boutobba
    95Grejohn Kiey
    97Jeremy Jacquet
    91Jeremie Bela
    22Yoel Armougom
    21Florent Ogier
    23Shamar Nicholson
    1Massamba Ndiaye
    Samuel Grandsir 29
    Steve Ngoura 13
    Antoine Joujou 21
    Loic Nego 7
    Yassine Kechta 8
    Mathieu Gorgelin 1
    Oualid El Hajam 17
    Yoann Salmier 22
    Simon Ebonog 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •