Kết quả Lorient vs Clermont, 02h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 34

  • Lorient vs Clermont: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Yohann Magnin
  • 20'
    Darlin Yongwa  
    Benjamin Mendy  
    0-0
  • 20'
    Julien Laporte
    0-0
  • 38'
    Laurent Abergel (Assist:Julien Ponceau) goal 
    1-0
  • 42'
    Mohamed Bamba goal 
    2-0
  • 54'
    Badredine Bouanani (Assist:Mohamed Bamba) goal 
    3-0
  • 56'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Tosin Aiyegun  
    3-0
  • 56'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    Panos Katseris  
    3-0
  • 57'
    Imran Louza  
    Badredine Bouanani  
    3-0
  • 59'
    3-0
     Florent Ogier
     Ilhan Fakili
  • 59'
    3-0
     Habib Keita
     Johan Gastien
  • 63'
    Ahmadou Bamba Dieng goal 
    4-0
  • 69'
    Ahmadou Bamba Dieng
    4-0
  • 72'
    Julien Ponceau
    4-0
  • 72'
    4-0
    Jim Allevinah
  • 75'
    4-0
     Mohamed-Amine Bouchenna
     Jim Allevinah
  • 78'
    Eli Junior Kroupi  
    Julien Ponceau  
    4-0
  • 81'
    4-0
     Komnen Andric
     Yohann Magnin
  • 82'
    4-0
     Jeremie Bela
     Alan Virginius
  • 90'
    Ahmadou Bamba Dieng (Assist:Mohamed Bamba) goal 
    5-0
  • 90'
    5-0
    Mory Diaw
  • Lorient vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    13
    Formose Mendy
    5
    Benjamin Mendy
    21
    Julien Ponceau
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    9
    Mohamed Bamba
    10
    Badredine Bouanani
    27
    Tosin Aiyegun
    11
    Jim Allevinah
    26
    Alan Virginius
    29
    Ilhan Fakili
    18
    Elbasan Rashani
    7
    Yohann Magnin
    25
    Johan Gastien
    97
    Jeremy Jacquet
    4
    Chrislain Matsima
    17
    Andy Pelmard
    3
    Neto Borges
    99
    Mory Diaw
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Darlin Yongwa
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    6Imran Louza
    11Ahmadou Bamba Dieng
    22Eli Junior Kroupi
    94Dominique Youfeigane
    37Theo Le Bris
    14Tiemoue Bakayoko
    4Loris Mouyokolo
    Florent Ogier 21
    Jeremie Bela 91
    Habib Keita 6
    Mohamed-Amine Bouchenna 19
    Komnen Andric 9
    Medhi Zeffane 2
    Bilal Boutobba 8
    Yoel Armougom 22
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 32
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •