Kết quả Lyon vs Strasbourg, 02h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 34

  • Lyon vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 39'
    Alexandre Lacazette (Assist:Mohamed Said Benrahma) goal 
    1-0
  • 63'
    1-1
    goal Habib Diarra (Assist:Rabby Inzingoula)
  • 67'
    1-1
     Lucas Perrin
     Thomas Delaine
  • 68'
    Orel Mangala  
    Corentin Tolisso  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Aboubacar Ali Abdallah
     Habib Diarra
  • 69'
    Ernest Nuamah  
    Mathis Ryan Cherki  
    1-1
  • 69'
    Malick Fofana  
    Mohamed Said Benrahma  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Emanuel Emegha
  • 81'
    Alexandre Lacazette Penalty cancelled
    1-1
  • 83'
    1-1
     Patrick Ouotro
     Rabby Inzingoula
  • 89'
    Ainsley Maitland-Niles  
    Nicolas Tagliafico  
    1-1
  • 90'
    Alexandre Lacazette
    1-1
  • 90'
    Alexandre Lacazette goal 
    2-1
  • 90'
    Malick Fofana Penalty awarded
    2-1
  • Lyon vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-1-4-1
    1
    Anthony Lopes
    3
    Nicolas Tagliafico
    55
    Duje Caleta-Car
    12
    Jake O'Brien
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    31
    Nemanja Matic
    17
    Mohamed Said Benrahma
    8
    Corentin Tolisso
    6
    Maxence Caqueret
    18
    Mathis Ryan Cherki
    10
    Alexandre Lacazette
    40
    Jeremy Sebas
    10
    Emanuel Emegha
    3
    Thomas Delaine
    41
    Rabby Inzingoula
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    28
    Marvin Senaya
    29
    Ismael Doukoure
    24
    Abakar Sylla
    2
    Frederic Guilbert
    36
    Alaa Bellaarouch
    Strasbourg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Orel Mangala
    11Malick Fofana
    98Ainsley Maitland-Niles
    37Ernest Nuamah
    21Henrique Silva Milagres
    14Adryelson Rodrigues
    23Lucas Estella Perri
    7Mama Samba Balde
    9Gift Emmanuel Orban
    Lucas Perrin 5
    Patrick Ouotro 42
    Aboubacar Ali Abdallah 33
    Dilane Bakwa 26
    Mathieu Dreyer 1
    Ibrahima Sissoko 27
    Saidou Sow 13
    Karol Fila 4
    Tidiane Diallo 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Patrick Vieira
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •